Cấu hình máy POS
- Hệ điều hành: Android 13, 64bit (iMiN UI)
- Bộ vi xử lý: Octa Core (Quad-Core ARM Cortex-A73 2.0gHz, Quad-Core ARM Cortex-A53 2.0gHz)
- Bộ nhớ: 3Gb RAM + 16Gb ROM, 4GB RAM + 32GB ROM
- Giao thức kết nối: USB, WiFi, Bluetooth, NFC, Nano SIM (3G/4G), GPS/GSM/4G LTE
- Cổng giao tiếp: USB type-C (OTG), Nano SIM, Audio Jack, TF Card (up to 64Gb), POGO pin (6 pins)
- Màn hình: cảm ứng điện dung đa điểm (Multi-point capacitive touch panel) rộng 6.5”, độ phân giải 720 x 1600
- Camera: độ phân giải 5.0 megapixel, tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự (Auto Focus), đèn chớp Flash LED, hỗ trợ quét mã vạch 1D/2D
- Pin: Lithium Polymer, 3350mAh, 7.6V, 25.46Wh
- Loa ngoài (speaker) 2W Mono (95dB)
- ...
Cấu hình máy in
- Khổ in rộng 58mm (k58)
- Tốc độ in 100mm/giây
- Tương thích với cuộn giấy in nhiệt K57x38, K57x45
Ứng dụng
- In hóa đơn (in bill tính tiền)
- In phiếu gọi món nhà bếp/quầy bar
- In phiếu thanh toán cho án hàng (trà sữa, trà chanh)
- In phiếu xếp hàng, kiểm soát ra vào
- Quản lý đặt hàng, in phiếu tính tiền cho các nhà hàng/nhà bếp trên mây từ các phần mềm bán hàng online (Kiotviet, Sapo...), app giao nhận đồ ăn của Grab Foods, Shopee Foods...
- ...
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
| Tên sản phẩm | iMiN Swift 2 Pro |
| Dòng sản phẩm | |
| Mã sản phẩm (model) | Swift 2 Pro |
| Thương hiệu / NSX | iMiN |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Datasheet (specification) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 3Gb RAM + 16Gb ROM, 4GB RAM + 32GB ROM |
| Bộ xử lý trung tâm (CPU) | Octa Core (Quad-Core ARM Cortex-A73 2.0gHz, Quad-Core ARM Cortex-A53 2.0gHz) |
| Cảm ứng (chạm) | IPS capacitive (cảm ứng điện dung đa điểm) |
| Giao thức kết nối | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz/5GHz), Bluetooth 5.0, LTE 2G/3G/4G |
| Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB Type-C (OTG), Nano SIM, TF Card (up to 64Gb), Audio Jack, POGO pin (6 pin) |
| SIM & eSIM | Hỗ trợ Nano SIM (3G, 4G) |
| Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | Tốc độ in 100mm/giây |
| Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203pdi |
| 3G (GSM/GPRS/EDGE), 4G (LTE), 5G (ISM), CDMA | GPS, AGPS |
| Hệ điều hành (OS) | Android 13, 64bit (iMiN UI) |
| Mã vạch (đọc, in) | Camera đọc mã vạch 1D & 2D |
| Màn hình (display) | Màn hình công nghệ IPS (In-Plane Switching), cảm ứng điện dung đa điểm (multi-point capacitive touch panel) rộng 6.5”, độ phân giải 720 x 1600 |
| NFC | có |
| WiFi (giao thức) | 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz/5GHz) |
| Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | - Nút bật/tắt nguồn |
| Tích hợp (trang bị sẵn có) | Tích hợp sẵn máy in nhiệt 58mm, tốc độ in 100mm/giây, đầu in hãng Seiko (Nhật Bản) |
| Âm thanh (tính năng audio, âm báo, loa...) | Loa ngoài (speaker) 2W Mono (95dB) |
| Camera | 5.0 megapixel, tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự (Auto Focus), đèn chớp Flash LED, hỗ trợ quét mã vạch 1D/2D |
| Chất liệu | Vỏ máy chất liệu nhựa ABS |
| Pin (battery) | Lithium Polymer, 3350mAh, 7.6V, 25.46Wh |
| Tiêu chuẩn/chứng nhận | Google GMS, FCC, CE, IMDA, WEEE |
| Điện áp (nguồn điện) | - Input: AC 100~240V |
| Kích thước (mm) | 240 x 84 x 60 (dài x rộng x dày) |
| Trọng lượng (gram) | 450g |
| Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | eSIM (đặt hàng nhà máy) |
| Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Củ sạc và dây sạc USB, hướng dẫn sử dụng |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
| Tương thích (phù hợp) | Cuộn giấy in nhiệt 57mm, đường kính cuộn tối đa 50mm |

